Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đi chơi



verb
to go out, to be out

[đi chơi]
to travel for pleasure
to go out
Tôi sẽ không bao giờ đi chơi với hắn nữa
I'll never go out with him again
Nhiều người khoái xem ti vi hơn là đi chơi
Many people prefer watching TV to going out; Many people prefer watching TV rather than going out; Many people prefer to watch TV rather than go out
Đầu óc anh đi chơi rồi ư? What
are you thinking of?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.